Thực đơn
Hoa_hậu_Trái_Đất_2002 Kết quảKết quả | Thí sinh |
---|---|
Hoa hậu Trái Đất 2002 |
|
| |
Hoa hậu Nước (Á hậu 2) |
|
Hoa hậu Lửa (Á hậu 3) |
|
Top 10 |
|
Giải thưởng | Thí sinh |
---|---|
Nụ cười đẹp nhất | Nam Tư – Sladjana Bozovic |
Hoa hậu Thân thiện | Gibraltar – Charlene Gaiviso |
Hoa hậu Ảnh | Philippines – April Ross Perez |
Miss Sunsilk | Colombia – Diana Patricia Botero |
Hoa hậu Tài năng | Bosna và Hercegovina – Džejla Glavović |
Trang phục dân tộc đẹp nhất | Hàn Quốc – Lee Jin-ah |
Miss Avon Color | Chile – Nazhla Sofía Abad |
Trang phục dạ hội đẹp nhất | Peru – Claudia Ortiz de Zevallos |
Trình diễn áo tắm đẹp nhất | Colombia – Diana Patricia Botero |
Miss Pond's | Hy Lạp – Juliana Patricia Drossou |
Mái tóc đẹp nhất | Bosna và Hercegovina – Džejla Glavović |
Quốc gia/Lãnh thổ | Phỏng vấn | Áo tắm | Dạ hội |
---|---|---|---|
Bosna và Hercegovina | 91.90 (4) | 93.70 (1) | 94.10 (1) |
Kenya | 94.60 (1) | 87.90 (8) | 90.70 (4) |
Nam Tư | 92.80 (3) | 91.80 (2) | 89.40 (8) |
Hy Lạp | 93.70 (2) | 89.50 (5) | 90.00 (7) |
Colombia | 90.00 (5) | 89.80 (4) | 90.70 (4) |
Peru | 87.80 (7) | 89.00 (6) | 90.80 (3) |
Phần Lan | 83.90 (10) | 91.40 (3) | 90.40 (5) |
Philippines | 85.40 (8) | 88.40 (7) | 91.50 (2) |
Tây Ban Nha | 88.60 (6) | 86.30 (9) | 86.40 (10) |
Chile | 84.30 (9) | 86.20 (10) | 86.70 (9) |
Top 10
| Top 4
|
Thực đơn
Hoa_hậu_Trái_Đất_2002 Kết quảLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Hoa_hậu_Trái_Đất_2002 http://www.missearth.tv